訖 cật, ngật [Chinese font] 訖 →Tra cách viết của 訖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
cật
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm xong, chấm dứt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chấm dứt, tuyệt hẳn. ◇Nguyên Chẩn 元稹: “Thi cật ư Chu, Li Tao cật ư Sở” 詩訖於周, 離騷訖於楚 (Nhạc phủ cổ đề tự 樂府古題序) Kinh Thi chấm dứt ở thời Chu, Li Tao chấm dứt ở thời Sở.
2. (Động) Hết, cùng tận. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: “Giảo thố cật tắc tri liệp khuyển chi bất dụng, cao điểu tận tắc giác lương cung chi tương khí” 狡兔訖則知獵犬之不用, 高鳥盡則覺良弓之將棄 (Tri chỉ 知止) Thỏ tinh khôn hết thì biết chó săn không còn chỗ dùng, chim bay cao hết thì hay cung tốt sẽ bị bỏ đi.
3. (Động) Đến, tới. § Thông “hất” 迄. ◎Như: “cật kim vị khả tri” 訖今未可知 đến nay chưa biết được.
4. (Phó) Xong, hết, hoàn tất. ◎Như: “phó cật” 付訖 trả xong. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Chúng quan hựu tọa liễu nhất hồi, diệc câu tán cật” 眾官又坐了一回, 亦俱散訖 (Đệ tứ hồi) Các quan ngồi lại một lúc, rồi cũng ra về hết cả.
5. (Phó) Đều, cả. ◇Tục Hán thư chí 續漢書志: “Dương khí bố sướng, vạn vật cật xuất” 陽氣布暢, 萬物訖出 (Lễ nghi chí thượng 禮儀志上) Khí dương thông khắp, muôn vật đều phát sinh.
6. (Trợ) Dùng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành. Tương đương với “liễu” 了. ◇Thẩm Trọng Vĩ 沈仲緯: “Lí Đại ư Trịnh huyện lệnh diện thượng đả cật nhất quyền, hữu thương” 李大于鄭縣令面上打訖一拳, 有傷 (Hình thống phú sơ 刑統賦疏) Lí Đại đấm vào mặt viên huyện lệnh họ Trịnh một cái, có thương tích.
7. § Ghi chú: Ta quen đọc là “ngật”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thôi hẳn, làm xong, sau cùng. Sổ sách tính toán xong gọi là thanh cật 清訖. Ta quen đọc là chữ ngật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xong, hết: 付訖 Đã trả xong (hết); 柦訖 Kiểm xong; 清訖 Thanh toán hết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hết. Cuối cùng — Tới. Đến — Cũng đọc Ngật.
ngật
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm xong, chấm dứt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chấm dứt, tuyệt hẳn. ◇Nguyên Chẩn 元稹: “Thi cật ư Chu, Li Tao cật ư Sở” 詩訖於周, 離騷訖於楚 (Nhạc phủ cổ đề tự 樂府古題序) Kinh Thi chấm dứt ở thời Chu, Li Tao chấm dứt ở thời Sở.
2. (Động) Hết, cùng tận. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: “Giảo thố cật tắc tri liệp khuyển chi bất dụng, cao điểu tận tắc giác lương cung chi tương khí” 狡兔訖則知獵犬之不用, 高鳥盡則覺良弓之將棄 (Tri chỉ 知止) Thỏ tinh khôn hết thì biết chó săn không còn chỗ dùng, chim bay cao hết thì hay cung tốt sẽ bị bỏ đi.
3. (Động) Đến, tới. § Thông “hất” 迄. ◎Như: “cật kim vị khả tri” 訖今未可知 đến nay chưa biết được.
4. (Phó) Xong, hết, hoàn tất. ◎Như: “phó cật” 付訖 trả xong. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Chúng quan hựu tọa liễu nhất hồi, diệc câu tán cật” 眾官又坐了一回, 亦俱散訖 (Đệ tứ hồi) Các quan ngồi lại một lúc, rồi cũng ra về hết cả.
5. (Phó) Đều, cả. ◇Tục Hán thư chí 續漢書志: “Dương khí bố sướng, vạn vật cật xuất” 陽氣布暢, 萬物訖出 (Lễ nghi chí thượng 禮儀志上) Khí dương thông khắp, muôn vật đều phát sinh.
6. (Trợ) Dùng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành. Tương đương với “liễu” 了. ◇Thẩm Trọng Vĩ 沈仲緯: “Lí Đại ư Trịnh huyện lệnh diện thượng đả cật nhất quyền, hữu thương” 李大于鄭縣令面上打訖一拳, 有傷 (Hình thống phú sơ 刑統賦疏) Lí Đại đấm vào mặt viên huyện lệnh họ Trịnh một cái, có thương tích.
7. § Ghi chú: Ta quen đọc là “ngật”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thôi hẳn, làm xong, sau cùng. Sổ sách tính toán xong gọi là thanh cật 清訖. Ta quen đọc là chữ ngật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xong, hết: 付訖 Đã trả xong (hết); 柦訖 Kiểm xong; 清訖 Thanh toán hết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ngật 迄. Một âm là Cật.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典