Kanji Version 13
logo

  

  

志 chí  →Tra cách viết của 志 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: シ、こころざ-す、こころざし
Ý nghĩa:
ý chí, intention

chí [Chinese font]   →Tra cách viết của 志 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
chí
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. ý chí, chí hướng
2. cân, đo, đong
Từ điển phổ thông
1. ghi chép
2. văn ký sự
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ý hướng, quyết tâm, nơi để tâm vào đấy. ◎Như: “hữu chí cánh thành” có chí tất nên. ◇Luận Ngữ : “Nhan Uyên, Tử Lộ thị. Tử viết: Hạp các ngôn nhĩ chí” , . : (Công Dã Tràng ) Nhan Uyên, Quý Lộ theo hầu. Khổng Tử nói: Sao không nói chí hướng của các anh (cho ta nghe)?
2. (Danh) Mũi tên.
3. (Danh) Bài văn chép. ◎Như: “Tam quốc chí” , “địa phương chí” .
4. (Danh) Chuẩn đích.
5. (Danh) Họ “Chí”.
6. (Động) Ghi chép. § Cũng như “chí” . ◇Tô Thức : “Đình dĩ vũ danh, chí hỉ dã” , (Hỉ vủ đình kí ) Đình đặt tên là Mưa, để ghi một việc mừng.
7. (Động) Ghi nhớ. ◎Như: “vĩnh chí bất vong” ghi nhớ mãi không quên.
8. § Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Chí, nơi để tâm vào đấy gọi là chí. Như hữu chí cánh thành có chí tất nên. Người có khí tiết gọi là chí sĩ nghĩa là tâm có chủ trương, không có a dua theo đời vậy.
② Chuẩn đích.
③ Mũi tên.
④ Ghi chép, cũng như chữ chí .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều mà lòng mình hướng tới. Cái ý muốn to lớn mạnh mẽ — Ý riêng, lòng riêng — Ghi chép, biên soạn.
Từ ghép
bạc chí • chí hạnh • chí hướng • chí khí • chí nguyện • chí sĩ • chí thú • cương chí • dị chí • dư địa chí 輿 • đại chí • đại nam dư địa chí ước biên 輿 • đại nam nhất thống chí • đắc chí • địa chí • điển chí • đoản chí • đốc chí • đồng chí • đồng khánh dư địa chí lược 輿 • gia định thông chí • hải dương chí lược • hoàng lê nhất thống chí • hoàng việt địa dư chí • hữu chí • hữu chí cánh thành • khoái chí • kiên chí • kiều chí • lập chí • mộ chí • nhật chí • nhuệ chí • phương đình địa chí loại • quyết chí • sính chí • sính chí • sơ chí • tài chí • táng chí • tạp chí • tâm chí • thất chí • thích chí • tiềm chí • tiêu chí • tiêu chí • toả chí • toại chí • tráng chí • viễn chí • ý chí



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典