Kanji Version 13
logo

  

  

trịnh [Chinese font]   →Tra cách viết của 鄭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
trịnh
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nước Trịnh
2. họ Trịnh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước “Trịnh” thuộc tỉnh Hà Nam bây giờ.
2. (Danh) Họ “Trịnh”.
3. (Phó) Cẩn thận, trang trọng. ◎Như: “trịnh trọng” ân cần trang trọng.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước Trịnh thuộc tỉnh Hà Nam bây giờ.
② Họ Trịnh.
③ Trịnh trọng trịnh trọng, có ý ân cần.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trịnh trọng;
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một nước thời xuân thu — Họ người — To lớn — Nặng nề.
Từ ghép
trịnh trọng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典