Kanji Version 13
logo

  

  

今 kim  →Tra cách viết của 今 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: コン、キン、いま
Ý nghĩa:
bây giờ, now

kim [Chinese font]   →Tra cách viết của 今 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
kim
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nay, bây giờ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày nay, hiện nay, thời nay. Đối lại với “cổ” ngày xưa. ◎Như: “cổ kim” ngày xưa và ngày nay, “kim phi tích tỉ” nay không bằng xưa.
2. (Danh) Họ “Kim”.
3. (Tính) Nay, bây giờ. ◎Như: “kim thiên” hôm nay, “kim niên” năm nay.
4. (Đại) Đây (dùng như “thử” ). ◇Quốc ngữ : “Vương viết: Kim thị hà thần dã” : (Chu ngữ thượng ) Nhà vua hỏi: Đây là thần gì?
Từ điển Thiều Chửu
① Nay, hiện nay, bây giờ gọi là kim .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nay, hôm nay, hiện giờ, hiện tại: Ngày nay; Đời nay; Từ xưa đến nay, xưa nay; Hôm nay; Sáng hôm nay; Vụ đông năm nay; Đêm nay;
② (văn) Đây (dùng như ): ? Nhà vua hỏi: Đây là thần gì? (Quốc ngữ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hiện nay, bây giờ.
Từ ghép
bác cổ thông kim • chấn cổ thước kim • chấn cổ thước kim • đương kim • kim âm • kim cổ • kim hậu • kim hậu • kim nhân • kim nhật • kim nhi • kim nhi • kim niên • kim niên • kim sinh • kim thần • kim thế • kim thì • kim thiên • kim thời • kim thượng • kim tích • kim triêu • kim vãn • kim văn • như kim



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典