撩 liêu, liệu [Chinese font] 撩 →Tra cách viết của 撩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
liêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nâng lên, nhấc lên, vén lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vén, nâng, xốc lên. ◎Như: “liêu khai liêm tử” 撩開簾子 vén tấm rèm lên, “bả đầu phát liêu thượng khứ” 把頭髮撩上去 vén tóc lên. ◇Tây du kí 西遊記: “Ngộ Không liêu y thướng tiền” 悟空撩衣上前 (Đệ tam hồi) (Tôn) Ngộ Không sắn áo bước lên.
2. (Động) Vảy nước. ◎Như: “tiên liêu ta thủy nhiên hậu tái đả tảo” 先撩些水然後再打掃 vảy chút nước xong rồi hãy quét.
3. (Động) Vơ lấy.
4. (Động) Khiêu chọc, khích, gợi. ◎Như: “liêu chiến” 撩戰 khiêu chiến. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Hà Cửu Thúc kiến tha bất tố thanh, đảo niết lưỡng bả hãn, khước bả ta thoại lai liêu tha” 何九叔見他不做聲, 倒捏兩把汗. 卻把些話來撩他 (Đệ nhị thập lục hồi) Hà Cửu Thúc thấy y (Võ Tòng) không nói, lại càng mướt mồ hôi, lựa lời gợi chuyện với y. ◇Lục Du 陸游: “Mai hoa cách thủy hương liêu khách, Dã điểu xuyên lâm ngữ hoán nhân” 梅花隔水香撩客, 野鳥穿林語喚人 (Nhị nguyệt tam nhật xuân sắc 二月三日春色) Mùi thơm hoa mai cách nước nao lòng khách, Tiếng chim đồng xuyên qua rừng gọi người.
5. (Tính) Rối loạn. ◎Như: “liêu loạn” 撩亂 rối tung. ◇Tây sương kí 西廂記: “Chỉ giáo nhân nhãn hoa liêu loạn khẩu nan ngôn, hồn linh nhi phi tại bán thiên” 只教人眼花撩亂口難言, 魂靈兒飛在半天(Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết) Chỉ làm mắt hoa, lòng rối reng, miệng khó nói, thần hồn bay bổng tận lưng trời. § Nhượng Tống dịch thơ: “Mắt hoa, miệng những nghẹn lời, Thần hồn tơi tả lưng trời bay xa”.
6. § Ghi chú: Cũng đọc là “liệu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Vơ lấy.
② Khêu chọc, như liêu chiến 撩戰 khêu chiến, cũng đọc là chữ liệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chọc (ghẹo), trêu (chọc): 春色撩人 Cảnh xuân trêu người. Xem 撩 [liao], 撂 [liào].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vén: 撩起簾子 Vén tấm rèm lên; 把頭髮撩上去 Vén mớ tóc lên;
② Vảy: 先撩些水然後再打掃 Vảy xong nước rồi sẽ quét;
③ (văn) Vơ lấy. Xem 撩 [liáo], 撂 [liào].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sắp đặt cho yên — Lấy. Giữ lấy cho mình — Khuấy động lên.
Từ ghép
nhãn hoa liêu loạn 眼花撩亂
liệu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vén, nâng, xốc lên. ◎Như: “liêu khai liêm tử” 撩開簾子 vén tấm rèm lên, “bả đầu phát liêu thượng khứ” 把頭髮撩上去 vén tóc lên. ◇Tây du kí 西遊記: “Ngộ Không liêu y thướng tiền” 悟空撩衣上前 (Đệ tam hồi) (Tôn) Ngộ Không sắn áo bước lên.
2. (Động) Vảy nước. ◎Như: “tiên liêu ta thủy nhiên hậu tái đả tảo” 先撩些水然後再打掃 vảy chút nước xong rồi hãy quét.
3. (Động) Vơ lấy.
4. (Động) Khiêu chọc, khích, gợi. ◎Như: “liêu chiến” 撩戰 khiêu chiến. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Hà Cửu Thúc kiến tha bất tố thanh, đảo niết lưỡng bả hãn, khước bả ta thoại lai liêu tha” 何九叔見他不做聲, 倒捏兩把汗. 卻把些話來撩他 (Đệ nhị thập lục hồi) Hà Cửu Thúc thấy y (Võ Tòng) không nói, lại càng mướt mồ hôi, lựa lời gợi chuyện với y. ◇Lục Du 陸游: “Mai hoa cách thủy hương liêu khách, Dã điểu xuyên lâm ngữ hoán nhân” 梅花隔水香撩客, 野鳥穿林語喚人 (Nhị nguyệt tam nhật xuân sắc 二月三日春色) Mùi thơm hoa mai cách nước nao lòng khách, Tiếng chim đồng xuyên qua rừng gọi người.
5. (Tính) Rối loạn. ◎Như: “liêu loạn” 撩亂 rối tung. ◇Tây sương kí 西廂記: “Chỉ giáo nhân nhãn hoa liêu loạn khẩu nan ngôn, hồn linh nhi phi tại bán thiên” 只教人眼花撩亂口難言, 魂靈兒飛在半天(Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết) Chỉ làm mắt hoa, lòng rối reng, miệng khó nói, thần hồn bay bổng tận lưng trời. § Nhượng Tống dịch thơ: “Mắt hoa, miệng những nghẹn lời, Thần hồn tơi tả lưng trời bay xa”.
6. § Ghi chú: Cũng đọc là “liệu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Vơ lấy.
② Khêu chọc, như liêu chiến 撩戰 khêu chiến, cũng đọc là chữ liệu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典