寡 quả →Tra cách viết của 寡 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét) - Cách đọc: カ
Ý nghĩa:
góa, quả phụ, widow
寡 quả [Chinese font] 寡 →Tra cách viết của 寡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
quả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ít
2. suông, nhạt nhẽo
3. goá chồng, quả phụ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ít. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tặc binh chúng, ngã binh quả” 賊兵眾, 我兵寡 (Đệ nhất hồi 第一回) Quân giặc nhiều, quân ta ít.
2. (Danh) Năm mươi tuổi mà chưa có chồng gọi là “quả”.
3. (Danh) Góa chồng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Nại hà vũ quả nhi khi cô” 奈何侮寡而欺孤 (Cựu Hứa đô 舊許都) Sao lại đi lừa vợ góa dối con côi người ta (nói về Tào Tháo 曹操)?
4. (Danh) Lời nói nhún mình. Các vua chư hầu ngày xưa tự xưng mình là “quả nhân” 寡人 nghĩa là nói nhún mình là người ít đức tốt, người nước này nói chuyện với người nước kia, có nói đến vua mình cũng gọi là “quả quân” 寡君. ◇Sử Kí 史記: “Tướng quân bãi hưu tựu xá, quả nhân bất nguyện hạ quan” 將軍罷休就舍, 寡人不願下觀 (Quyển lục thập ngũ, Tôn Tử Ngô Khởi truyện 孫子吳起傳) Thôi, Tướng quân hãy về nghỉ nơi khách xá, quả nhân không muốn xuống coi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ít.
② Năm mươi tuổi mà chưa có chồng gọi là quả.
③ Goá chồng.
④ Lời nói nhún mình. Các vua chư hầu ngày xưa tự xưng mình là quả nhân 寡人, người nước này nói chuyện với người nước kia, có nói đến vua mình cũng gọi là quả quân 寡君 nghĩa là nói nhún mình là người ít đức tốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ít: 以寡敵衆 Lấy ít chọi được nhiều; 寡言 Ít nói;
② Vô vị, nhạt nhẽo: 清湯寡水 Canh nhạt;
③ Góa: 守寡 Góa chồng; 寡居 Ở góa;
④ Cô quả, cô đơn (thời xưa 51 tuổi mà chưa có chồng thì gọi là quả);
⑤ Lời khiêm xưng của vua chúa. 【寡人】quả nhân [guărén] (cũ) Quả nhân (vua chúa tự xưng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ít. Trái với nhiều — Chồng chết. Goá chồng. Gia huấn ca của Nguyễn Trãi có câu: » Thương người quan quả cô đơn « — Yếu đuối, không nơi nương tựa — Một mình.
Từ ghép
bầu đa ích quả 裒多益寡 • cô lậu quả văn 孤陋寡聞 • cô quả 孤寡 • quả bất địch chúng 寡不敵衆 • quả cư 寡居 • quả dục 寡慾 • quả đầu 寡頭 • quả đoán 寡斷 • quả hợp 寡合 • quả kiến 寡見 • quả liêm 寡廉 • quả ngôn 寡言 • quả nhân 寡人 • quả nữ 寡女 • quả phụ 寡妇 • quả phụ 寡婦 • quả thức 寡識 • quan quả 鰥寡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典