Kanji Version 13
logo

  

  

衆 chúng  →Tra cách viết của 衆 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 血 (6 nét) - Cách đọc: シュウ、(シュ)
Ý nghĩa:
quần chúng, masses

chúng  →Tra cách viết của 衆 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 血 (6 nét)
Ý nghĩa:
chúng
phồn thể

Từ điển phổ thông
nhiều, đông
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chúng .
Từ ghép 9
hoặc chúng • hợp chúng • hợp chúng quốc • não chúng • phạn chúng • quả bất địch chúng • quần chúng • sơn chúng • tăng chúng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典