Kanji Version 13
logo

  

  

phụ  →Tra cách viết của 妇 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
phụ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đàn bà
2. vợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phụ, phụ nữ: Bác sĩ phụ khoa; Hội liên hiệp phụ nữ (nói tắt);
② Người đàn bà trẻ đã có chồng, nàng dâu: Thiếu phụ; Con dâu;
③ Vợ: Phu phụ, vợ chồng.
Từ ghép 5
dựng phụ • phụ nữ • quả phụ • thất phụ • tức phụ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典