Kanji Version 13
logo

  

  

婦 phụ  →Tra cách viết của 婦 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: フ
Ý nghĩa:
phụ nữ, quý bà, lady

phụ [Chinese font]   →Tra cách viết của 婦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
phụ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đàn bà
2. vợ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vợ. ◎Như: “phu phụ” .
2. (Danh) Nàng dâu. ◎Như: “tức phụ” con dâu. ◇Liêu trai chí dị : “Tân phụ hiếu, y y tất hạ” , (Phiên Phiên ) Nàng dâu mới hiếu thảo, chăm lo săn sóc (cha mẹ chồng).
3. (Danh) Người con gái đã lấy chồng. ◇Vương Xương Linh : “Khuê trung thiếu phụ bất tri sầu, Xuân nhật ngưng trang thướng thúy lâu” , (Khuê oán ) Trong phòng khuê, người thiếu phụ chưa từng biết sầu, Ngày xuân, trang điểm lộng lẫy, bước lên lầu biếc.
4. (Danh) Phiếm chỉ phái nữ. ◎Như: “phụ nhụ giai tri” .
5. (Tính) Liên quan tới đàn bà, con gái. ◎Như: “phụ sản khoa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Vợ.
② Nàng dâu. Tục gọi con dâu là tức phụ .
③ Ðàn bà con gái đã lấy chồng gọi là phụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phụ, phụ nữ: Bác sĩ phụ khoa; Hội liên hiệp phụ nữ (nói tắt);
② Người đàn bà trẻ đã có chồng, nàng dâu: Thiếu phụ; Con dâu;
③ Vợ: Phu phụ, vợ chồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đàn bà Td: Nam phụ lão ấu ( đàn ông đàn bà người già và trẻ thơ, chỉ mọi người ) — Người vợ. Td: Phu phụ ( vợ chồng ) — Con dâu ( vợ của con trai ) — Vẻ đẹp dịu dàng của đàn bà.
Từ ghép
bĩ phụ • chinh phụ • chinh phụ ngâm khúc • chủ phụ • chức phụ • cô phụ • dâm phụ • dựng phụ • đãng phụ • đệ phụ • điệt phụ • đố phụ • hãn phụ • khí phụ • khuê phụ • li phụ • mệnh phụ • nam phụ lão ấu • nghiệt phụ • ngoan phụ • phụ châm tiện lãm 便 • phụ chức • phụ công • phụ đạo • phụ đức • phụ giáo • phụ học • phụ khoa • phụ nữ • phu phụ • phu phụ hảo hợp • phu quý phụ vinh • phụ tướng • phụ xảo • phu xướng phụ tuỳ • quả phụ • quỳnh lưu tiết phụ truyện • sản phụ • sương phụ • tân phụ • thất phụ • thiếu phụ • tiết phụ • tiểu phụ • trinh phụ • tự phụ • tức phụ • xa phụ • xảo phụ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典