爵 tước →Tra cách viết của 爵 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 爪 (4 nét) - Cách đọc: シャク
Ý nghĩa:
tước vị, baron
爵 tước [Chinese font] 爵 →Tra cách viết của 爵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 爪
Ý nghĩa:
tước
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái chén rượu
2. chức tước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chén rót rượu thời xưa (hình giống con “tước” 雀 chim sẻ). ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Dĩ tửu điện ư giang trung, mãn ẩm tam tước” 以酒奠於江中, 滿飮三爵 (Đệ tứ thập bát hồi) Rót rượu xuống sông, uống ba chén đầy.
2. (Danh) Mượn chỉ rượu. ◇Dịch Kinh 易經: “Hạc minh tại âm, kì tử hòa chi. Ngã hữu hảo tước, ngô dữ nhĩ mi chi” 鶴鳴在陰, 其子和之. 我有好爵, 吾與爾靡之 (Trung phu 中孚卦, Lục thập nhất 六十一) Hạc gáy trong bóng mát, con nó hòa theo. Ta có rượu ngon, cùng mi chia nhau.
3. (Danh) Lượng từ: đơn vị đong rượu. ◇Tào Thực 曹植: “Lạc ẩm quá tam tước, Hoãn đái khuynh thứ tu” 樂飲過三爵, 緩帶傾庶羞 (Không hầu dẫn 箜篌引).
4. (Danh) Đồ múc rượu, làm bằng ống tre, cán dài.
5. (Danh) Danh vị phong cho quý tộc hoặc công thần. ◇Lễ Kí 禮記: “Vương giả chi chế lộc tước: Công, Hầu, Bá, Tử, Nam; phàm ngũ đẳng” 王者之制祿爵, 公, 侯, 伯, 子, 男凡五等 (Vương chế 王制).
6. (Danh) Chim sẻ. § Thông “tước” 雀.
7. (Danh) Họ “Tước”.
8. (Động) Phong tước vị. ◇Lễ Kí 禮記: “Nhậm sự nhiên hậu tước chi” 任事然後爵之 (Vương chế 王制) Giao cho công việc rồi sau phong cho tước vị.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chén rót rượu.
② Ngôi tước, chức tước.
③ Chim sẻ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chén uống rượu (ngày xưa);
② Tước vị, chức tước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 雀 (bộ 隹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ chén uống rượu đặc biệt, dùng trong đại lễ — Danh vị cao quý vua phong cho chư hầu hoặc công thần. Td: Chức tước.
Từ ghép
bá tước 伯爵 • bái tước 拜爵 • chức tước 職爵 • công tước 公爵 • hầu tước 侯爵 • huân tước 勲爵 • mãi tước 買爵 • nam tước 南爵 • nam tước 男爵 • ngũ tước 五爵 • phong tước 封爵 • quan tước 官爵 • quyền tước 權爵 • tập tước 襲爵 • tước lộc 爵祿 • tước phong 爵封 • tước sĩ nhạc 爵士樂 • tước vị 爵位 • vương tước 王爵
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典