Kanji Version 13
logo

  

  

không [Chinese font]   →Tra cách viết của 箜 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
không
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: không hầu )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “không hầu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Không hầu một thứ âm nhạc ngày xưa, giống như cái đàn sắt mà nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
】không hầu [konghóu] Một thứ nhạc cụ thời xưa (giống như cây đàn sắt nhưng nhỏ hơn).
Từ ghép
không hầu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典