Kanji Version 13
logo

  

  

hầu [Chinese font]   →Tra cách viết của 篌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
hầu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: không hầu )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “không hầu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Không hầu một thứ âm nhạc ngày xưa, giống như cái đàn sắt mà nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [konghóu].
Từ ghép
không hầu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典