搶 thương, thướng, thưởng [Chinese font] 搶 →Tra cách viết của 搶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
sang
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cướp, đoạt. ◎Như: “thưởng đoạt” 搶奪 cướp giật. § Ghi chú: Ta quen đọc là “sang đoạt”.
2. (Động) Trầy, xước, sây sát. ◎Như: “bất tiểu tâm thưởng phá liễu nhất khối bì” 不小心搶破了一塊皮 không coi chừng bị trầy xước một mảng da.
3. (Động) Mài, giũa, làm cho sắc bén. ◎Như: “tiễn tử tân thưởng quá, khoái đa liễu” 剪子新搶過, 快多了 kéo mới mài, sắc lắm.
4. Một âm là “thương”. (Động) Đập, húc. ◎Như: “dĩ đầu thương địa” 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
5. (Động) Đẩy, lôi kéo. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Hát lệnh tương Lí Bạch thôi thương xuất khứ” 喝令將李白推搶出去 (Lí trích tiên túy thảo hách man thư 李謫仙醉草嚇蠻書) Quát lớn ra lệnh lôi Lí Bạch đi ra.
6. Lại một âm là “thướng”. (Động) Ngược gió mà tiến lên. ◎Như: “trạo thướng” 掉搶 người chở thuyền. ◇Dữu Xiển 庾闡: “Đĩnh tử thướng phong” 艇子搶風 (Dương đô phú 揚都賦) Thuyền con ngược gió.
7. (Phó) Tranh trước, tranh giành. ◎Như: “thướng trước thuyết thoại” 搶著說話 tranh nói trước.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cướp: 搶球 Cướp bóng; 搶糧 Cướp lương thực;
② Gấp, nhanh: 搶收麥子 Gặt nhanh lúa mì;
③ Trầy, xước: 跌了一跤把肉皮搶去 一大塊 Ngã một cái trầy cả da. Xem 搶 [qiang].
sanh
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Sanh nhương 搶攘 — Các âm khác là Thương, Thướng, Thưởng. Xem các âm này.
Từ ghép
sanh nhương 搶攘
thương
phồn thể
Từ điển phổ thông
đập, húc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cướp, đoạt. ◎Như: “thưởng đoạt” 搶奪 cướp giật. § Ghi chú: Ta quen đọc là “sang đoạt”.
2. (Động) Trầy, xước, sây sát. ◎Như: “bất tiểu tâm thưởng phá liễu nhất khối bì” 不小心搶破了一塊皮 không coi chừng bị trầy xước một mảng da.
3. (Động) Mài, giũa, làm cho sắc bén. ◎Như: “tiễn tử tân thưởng quá, khoái đa liễu” 剪子新搶過, 快多了 kéo mới mài, sắc lắm.
4. Một âm là “thương”. (Động) Đập, húc. ◎Như: “dĩ đầu thương địa” 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
5. (Động) Đẩy, lôi kéo. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Hát lệnh tương Lí Bạch thôi thương xuất khứ” 喝令將李白推搶出去 (Lí trích tiên túy thảo hách man thư 李謫仙醉草嚇蠻書) Quát lớn ra lệnh lôi Lí Bạch đi ra.
6. Lại một âm là “thướng”. (Động) Ngược gió mà tiến lên. ◎Như: “trạo thướng” 掉搶 người chở thuyền. ◇Dữu Xiển 庾闡: “Đĩnh tử thướng phong” 艇子搶風 (Dương đô phú 揚都賦) Thuyền con ngược gió.
7. (Phó) Tranh trước, tranh giành. ◎Như: “thướng trước thuyết thoại” 搶著說話 tranh nói trước.
Từ điển Thiều Chửu
① Cướp lấy, như thưởng đoạt 搶奪 cướp giật.
② Một âm là thương. Ðập, húc, như dĩ đầu thương địa 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
③ Lại một âm là thướng. Thuyền ngược gió mà tiến lên gọi là thướng, nay thường gọi kẻ chở thuyền là trạo thướng 掉搶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Giậm, đập, húc, đâm: 呼天搶地 Giậm chân kêu trời; 以頭搶地 Húc đầu xuống đất;
② Như 戧 [qiang];
③ (văn) Ngược hướng (gió): 艇子搶風 Chiếc thuyền con ngược gió (Dữu Xiển: Dương Đô phú); 掉搶 Người bơi thuyền. Xem 搶 [qiăng] .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tranh giành — Chống lại.
Từ ghép
phún hoả thương 噴火搶 • thương bạch 搶白
thướng
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuyền đi ngược gió
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cướp, đoạt. ◎Như: “thưởng đoạt” 搶奪 cướp giật. § Ghi chú: Ta quen đọc là “sang đoạt”.
2. (Động) Trầy, xước, sây sát. ◎Như: “bất tiểu tâm thưởng phá liễu nhất khối bì” 不小心搶破了一塊皮 không coi chừng bị trầy xước một mảng da.
3. (Động) Mài, giũa, làm cho sắc bén. ◎Như: “tiễn tử tân thưởng quá, khoái đa liễu” 剪子新搶過, 快多了 kéo mới mài, sắc lắm.
4. Một âm là “thương”. (Động) Đập, húc. ◎Như: “dĩ đầu thương địa” 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
5. (Động) Đẩy, lôi kéo. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Hát lệnh tương Lí Bạch thôi thương xuất khứ” 喝令將李白推搶出去 (Lí trích tiên túy thảo hách man thư 李謫仙醉草嚇蠻書) Quát lớn ra lệnh lôi Lí Bạch đi ra.
6. Lại một âm là “thướng”. (Động) Ngược gió mà tiến lên. ◎Như: “trạo thướng” 掉搶 người chở thuyền. ◇Dữu Xiển 庾闡: “Đĩnh tử thướng phong” 艇子搶風 (Dương đô phú 揚都賦) Thuyền con ngược gió.
7. (Phó) Tranh trước, tranh giành. ◎Như: “thướng trước thuyết thoại” 搶著說話 tranh nói trước.
Từ điển Thiều Chửu
① Cướp lấy, như thưởng đoạt 搶奪 cướp giật.
② Một âm là thương. Ðập, húc, như dĩ đầu thương địa 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
③ Lại một âm là thướng. Thuyền ngược gió mà tiến lên gọi là thướng, nay thường gọi kẻ chở thuyền là trạo thướng 掉搶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thuyền nương theo gió thổi ngang mà tiến — Xem Thương.
thưởng
phồn thể
Từ điển phổ thông
cướp lấy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cướp, đoạt. ◎Như: “thưởng đoạt” 搶奪 cướp giật. § Ghi chú: Ta quen đọc là “sang đoạt”.
2. (Động) Trầy, xước, sây sát. ◎Như: “bất tiểu tâm thưởng phá liễu nhất khối bì” 不小心搶破了一塊皮 không coi chừng bị trầy xước một mảng da.
3. (Động) Mài, giũa, làm cho sắc bén. ◎Như: “tiễn tử tân thưởng quá, khoái đa liễu” 剪子新搶過, 快多了 kéo mới mài, sắc lắm.
4. Một âm là “thương”. (Động) Đập, húc. ◎Như: “dĩ đầu thương địa” 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
5. (Động) Đẩy, lôi kéo. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Hát lệnh tương Lí Bạch thôi thương xuất khứ” 喝令將李白推搶出去 (Lí trích tiên túy thảo hách man thư 李謫仙醉草嚇蠻書) Quát lớn ra lệnh lôi Lí Bạch đi ra.
6. Lại một âm là “thướng”. (Động) Ngược gió mà tiến lên. ◎Như: “trạo thướng” 掉搶 người chở thuyền. ◇Dữu Xiển 庾闡: “Đĩnh tử thướng phong” 艇子搶風 (Dương đô phú 揚都賦) Thuyền con ngược gió.
7. (Phó) Tranh trước, tranh giành. ◎Như: “thướng trước thuyết thoại” 搶著說話 tranh nói trước.
Từ điển Thiều Chửu
① Cướp lấy, như thưởng đoạt 搶奪 cướp giật.
② Một âm là thương. Ðập, húc, như dĩ đầu thương địa 以頭搶地 lấy đầu húc xuống đất.
③ Lại một âm là thướng. Thuyền ngược gió mà tiến lên gọi là thướng, nay thường gọi kẻ chở thuyền là trạo thướng 掉搶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cướp: 搶球 Cướp bóng; 搶糧 Cướp lương thực;
② Gấp, nhanh: 搶收麥子 Gặt nhanh lúa mì;
③ Trầy, xước: 跌了一跤把肉皮搶去 一大塊 Ngã một cái trầy cả da. Xem 搶 [qiang].
thảng
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cướp lấy. Ta quen đọc Sang. Td: Sang đoạt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典