捱 nhai [Chinese font] 捱 →Tra cách viết của 捱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
ngai
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 挨 (2).
nhai
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chống cự
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chống cự, kháng cự.
2. (Động) Lần lữa, trì hoãn. § Thông “ai” 挨.
3. (Động) Nương nhờ. § Thông “ai” 挨. ◇Khán tiền nô 看錢奴: “Khả liên kiến yêm vô nhai vô ỷ, vô chủ vô kháo” 可憐見俺無捱無倚, 無主無靠 (Đệ tam chiết 第三折) Đáng thương thấy ta không (nơi) nương tựa, không có chủ, chẳng (ai) nhờ cậy.
4. (Động) Bị, chịu. § Thông “ai” 挨. ◎Như: “nhai đả” 捱打 bị đánh đòn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tập Nhân khởi lai, tiện giác thân thể phát trọng, đầu đông mục trướng, tứ chi hỏa nhiệt. Tiên thì hoàn tránh trát đích trụ, thứ hậu nhai bất trụ, chỉ yêu thụy trước” 襲人起來, 便覺身體發重, 頭疼目脹, 四肢火熱. 先時還扎掙得住, 次後捱不住, 只要睡著 (Đệ thập cửu hồi) Tập Nhân dậy, thấy người khó chịu, đầu nhức, mắt húp, chân tay nóng bức. Lúc đầu còn cố gượng, sau không chịu nổi, chỉ muốn ngủ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chống cự.
② Lần lữa, bị đánh đòn cũng gọi là nhai đả 捱打.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chống cự lại — Kéo dài ra.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典