Kanji Version 13
logo

  

  

俺 yêm  →Tra cách viết của 俺 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: おれ
Ý nghĩa:
tao, tớ, I, we

yêm [Chinese font]   →Tra cách viết của 俺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
yêm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ta, tôi
Từ điển trích dẫn
1. (Đại) Ta đây, tôi. ◇Tây sương kí 西: “Yêm đáo na lí tẩu nhất tao tiện hồi lai dã” 便 (Đệ nhất bổn , Đệ nhất chiết) Ta sang chơi bên ấy một lát.
Từ điển Thiều Chửu
① Ta đây.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Tôi, chúng tôi: Quê tôi sản xuất bông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Tôi. Ta ( đại danh từ ngôi thứ nhất số ít ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典