Kanji Version 13
logo

  

  

trát [Chinese font]   →Tra cách viết của 扎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
trát
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. thẻ tre để viết
2. công văn
Từ điển phổ thông
chét, bó, buộc
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trát” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trát .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bó, tết, dựng, buộc: Bó lại; Dựng cổng chào; Cô ta tết tóc của mình lại;
② (loại) Bó, cuộn: Một cuộn chỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đóng, cắm: Đóng dinh, cắm trại; Đóng quân, đóng chốt, cắm chốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhổ lên. Rút lên — Giùi thủng.
Từ ghép
bao trát • tránh trát • tránh trát • trát châm • trát châm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典