单 thiền, thiện, đan, đơn →Tra cách viết của 单 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 十 (2 nét)
Ý nghĩa:
thiền
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn chiếc, mỗi một
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 單.
Từ điển Thiều Chửu
Như 單
Từ điển Trần Văn Chánh
Vua nước Hung Nô.
Từ ghép 1
thiền vu 单于
thiện
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 單.
Từ điển Thiều Chửu
Như 單
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tên huyện: 單縣 Huyện Thiện (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
② (Họ) Thiện. Xem 單 [dan].
đan
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn chiếc, mỗi một
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 單.
Từ điển Thiều Chửu
Như 單
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đơn (chiếc), một, (đơn) độc, cô đơn: 單扇門 Cửa một cánh; 單絲不成線,獨木不成林 Một sợi chẳng thành dây, một cây chẳng thành rừng; 形單影隻 Hình đơn bóng lẻ, chiếc bóng cô đơn;
② Lẻ: 單數 Số lẻ;
③ Riêng (lẻ): 單放在一邊 Để riêng ra;
④ Chỉ: 不能單靠外援 Không thể chỉ dựa vào sự viện trợ của bên ngoài.【單單】đơn đơn [dandan] Chỉ: 工作量大,單單抽調他們幾個人恐怕太少 Lượng công tác lớn, nếu chỉ điều động họ có mấy người e là quá ít;
⑤ Đơn, chỉ có một: 單調 Đơn điệu, chỉ có một giọng;
⑥ Mỏng manh, yếu ớt, ít ỏi: 兵力太單 Quân lính ít ỏi;
⑦ Đơn, mỏng (chỉ có một lớp): 單衣 Áo đơn; 單褲 Quần mỏng;
⑧ Khăn: 床單 Khăn trải giường;
⑨ Đơn (giấy má), sách: 訂貨單 Đơn đặt hàng; 傳單 Truyền đơn; 名單 Danh sách. Xem 單 [Shàn].
Từ ghép 3
bảo đan 保单 • bất đan 不单 • danh đan 名单
đơn
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn chiếc, mỗi một
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đơn (chiếc), một, (đơn) độc, cô đơn: 單扇門 Cửa một cánh; 單絲不成線,獨木不成林 Một sợi chẳng thành dây, một cây chẳng thành rừng; 形單影隻 Hình đơn bóng lẻ, chiếc bóng cô đơn;
② Lẻ: 單數 Số lẻ;
③ Riêng (lẻ): 單放在一邊 Để riêng ra;
④ Chỉ: 不能單靠外援 Không thể chỉ dựa vào sự viện trợ của bên ngoài.【單單】đơn đơn [dandan] Chỉ: 工作量大,單單抽調他們幾個人恐怕太少 Lượng công tác lớn, nếu chỉ điều động họ có mấy người e là quá ít;
⑤ Đơn, chỉ có một: 單調 Đơn điệu, chỉ có một giọng;
⑥ Mỏng manh, yếu ớt, ít ỏi: 兵力太單 Quân lính ít ỏi;
⑦ Đơn, mỏng (chỉ có một lớp): 單衣 Áo đơn; 單褲 Quần mỏng;
⑧ Khăn: 床單 Khăn trải giường;
⑨ Đơn (giấy má), sách: 訂貨單 Đơn đặt hàng; 傳單 Truyền đơn; 名單 Danh sách. Xem 單 [Shàn].
Từ ghép 12
cô đơn 孤单 • danh đơn 名单 • đơn cứ 单据 • đơn điệu 单调 • đơn độc 单独 • đơn hướng 单向 • đơn nhất 单一 • đơn số 单数 • đơn tự 单字 • đơn vị 单位 • truyền đơn 传单 • trướng đơn 帐单
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典