Kanji Version 13
logo

  

  

thẩm  →Tra cách viết của 审 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét)
Ý nghĩa:
thẩm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xét kĩ, chặt chẽ, tỉ mỉ, (một cách) thận trọng: Xét kĩ; Chọn kĩ những kẻ tả hữu (Án tử Xuân thu);
② Xử, xét hỏi, tra hỏi: Xử công khai; Xử án;
③ (văn) Hiểu được: ? Không hiểu tình hình dạo này ra sao?. Như [shân], [shân];
④ (văn) Quả là, đúng: Đúng như lời... đã nói; Quả đúng như thế.
Từ ghép 9
công thẩm • phúc thẩm • thẩm lý • thẩm mỹ • thẩm nghị • thẩm phán • thẩm tấn • thẩm tra • thẩm vấn




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典