Kanji Version 13
logo

  

  

thẩm [Chinese font]   →Tra cách viết của 讅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
thẩm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “thẩm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ thẩm .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như [shân] nghĩa
③ (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Biết rõ — Hết ( thường dùng trong thư từ Bạch thoại ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典