Kanji Version 13
logo

  

  

佳 giai  →Tra cách viết của 佳 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: カ
Ý nghĩa:
xuất sắc, đẹp, excellent

giai [Chinese font]   →Tra cách viết của 佳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
giai
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt, quý, hay. ◇Nguyễn Trãi : “Giai khách tương phùng nhật bão cầm” (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ ) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy.
2. (Tính) Đẹp. ◎Như: “giai nhân” con gái đẹp, người đẹp.
Từ điển Thiều Chửu
① Tốt.
② Ðẹp, như giai nhân con gái đẹp, người đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tốt, đẹp: Thành tích khá tốt;
② Hay: Lời nói hay, giai thoại; Tác phẩm hay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt đẹp. Đẹp đẽ.
Từ ghép
giai âm • giai cảnh • giai cảnh hứng tình phú • giai cú • giai kì • giai ngẫu • giai nhân • giai sĩ • giai tác • giai thoại • giai tiết • giai vị • tiệm chí giai cảnh • tối giai



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典