謖 tắc [Chinese font] 謖 →Tra cách viết của 謖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
tắc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nổi lên, khởi lên
2. khép nép
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dậy, đứng dậy, nổi lên, trổi dậy.
2. (Tính) “Tắc tắc” 謖謖 cứng cỏi. ◇Lưu Nghĩa Khánh 劉義慶: “Lí Nguyên Lễ tắc tắc như kính tùng hạ phong” 李元禮謖謖如勁松下風 (Thế thuyết tân ngữ 世說新語, Thưởng dự 賞譽) Ông Lí Nguyên Lễ có dáng cứng cỏi như gió thổi dưới cây thông vững mạnh vậy.
3. (Trạng thanh) “Tắc tắc” 謖謖 tiếng gió thổi. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thính tùng thanh tắc tắc, tiêu trùng ai tấu, trung tâm thảm thắc, hối chí như thiêu” 聽松聲謖謖, 宵蟲哀奏, 中心忐忑,悔至如燒 (Xảo Nương 巧娘) Nghe tiếng thông reo vi vút, côn trùng đêm nỉ non, trong lòng bồn chồn, bụng hối hận như lửa đốt.
4. (Phó) Thu liễm, chỉnh sức.
Từ điển Thiều Chửu
① Nổi lên, trỗi lên, khởi lên.
② Tắc tắc 謖謖 cứng cỏi. Lí Nguyên Lễ tắc tắc như kính tùng hạ phong 李元禮謖謖如勁松下風 ông Lí Nguyên Lễ có dáng cứng cỏi như gió thổi dưới cây thông to vậy.
③ Khép nép.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dậy, đứng dậy, trỗi dậy, nổi lên;
② (văn) 【謖謖】tắc tắc [sùsù] (văn) a. Cứng cỏi; b. Khép nép.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng dậy. Ngồi dậy — Thu lại.
Từ ghép
tắc tắc 謖謖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典