Kanji Version 13
logo

  

  

thắc, đảo  →Tra cách viết của 忑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
thắc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: thảm thắc )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “thảm thắc” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [tăntè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thảm thắc : Vẻ thành khẩn.
Từ ghép 1
thảm thắc

đảo
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thành thật. Cũng đọc Thắc. Chẳng hạn Khẩn đảo ( cũng như Thành khẩn ).




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典