戳 sác, trạc [Chinese font] 戳 →Tra cách viết của 戳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 戈
Ý nghĩa:
sác
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đâm dao
2. châm, chọc, day
3. sái, trẹo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đâm, chọc, dí, ấn, day. ◎Như: “trạc cá đỗng” 戳個洞 đục cái lỗ, “trạc phá” 戳破 chọc thủng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiện giảo trước nha dụng chỉ đầu ngận mệnh đích tại tha ngạch lô thượng trạc liễu nhất hạ” 便咬著牙用指頭狠命的在他額顱上戳了一下 (Đệ tam thập hồi) (Đại Ngọc) liền nghiến răng, lấy ngón tay hết sức dí vào trán (Bảo Ngọc) một cái.
2. (Động) Dựng, dựng lên. ◎Như: “bả côn tử trạc tại địa thượng” 把棍子戳在地上 dựng cây gậy trên mặt đất.
3. (Danh) Con dấu. ◎Như: “bưu trạc” 郵戳 dấu bưu điện.
4. § Ghi chú: Cũng đọc là chữ “sác”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðâm. Lấy dao đâm gọi là trạc. Cũng đọc là chữ sác.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dí, ấn, day, đâm, chọc: 一戳就破 Chọc một cái là thủng ngay; 用手指頭戳了一下 Lấy đầu ngón tay ấn một cái;
② (đph) Trặc, sái, sái xương, sái gân: 打球戳傷了手 Chơi bóng bị sái tay;
③(đph) Dựng dậy, dựng lên: 把棍子戳起來 Dựng cái gậy lên;
④ (khn) Con dấu: 蓋戳子 Đóng dấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng vật bén nhọn mà đâm — Giết hại bằng vũ khí nhọn.
Từ ghép
sác kí 戳記
trạc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đâm dao
2. châm, chọc, day
3. sái, trẹo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đâm, chọc, dí, ấn, day. ◎Như: “trạc cá đỗng” 戳個洞 đục cái lỗ, “trạc phá” 戳破 chọc thủng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiện giảo trước nha dụng chỉ đầu ngận mệnh đích tại tha ngạch lô thượng trạc liễu nhất hạ” 便咬著牙用指頭狠命的在他額顱上戳了一下 (Đệ tam thập hồi) (Đại Ngọc) liền nghiến răng, lấy ngón tay hết sức dí vào trán (Bảo Ngọc) một cái.
2. (Động) Dựng, dựng lên. ◎Như: “bả côn tử trạc tại địa thượng” 把棍子戳在地上 dựng cây gậy trên mặt đất.
3. (Danh) Con dấu. ◎Như: “bưu trạc” 郵戳 dấu bưu điện.
4. § Ghi chú: Cũng đọc là chữ “sác”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðâm. Lấy dao đâm gọi là trạc. Cũng đọc là chữ sác.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dí, ấn, day, đâm, chọc: 一戳就破 Chọc một cái là thủng ngay; 用手指頭戳了一下 Lấy đầu ngón tay ấn một cái;
② (đph) Trặc, sái, sái xương, sái gân: 打球戳傷了手 Chơi bóng bị sái tay;
③(đph) Dựng dậy, dựng lên: 把棍子戳起來 Dựng cái gậy lên;
④ (khn) Con dấu: 蓋戳子 Đóng dấu.
trốc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đâm dao
2. châm, chọc, day
3. sái, trẹo
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典