哄 hống [Chinese font] 哄 →Tra cách viết của 哄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hống
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh nhau ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dối, dối trá, lừa. ◎Như: “hống phiến” 哄騙 đánh lừa, tới rủ rê, dụ dỗ. ◇Tây du kí 西遊記: “Lão Tôn tại Hoa Quả san, xưng vương xưng tổ, chẩm ma hống ngã lai thế tha dưỡng mã” 老孫在花果山, 稱王稱祖, 怎麼哄我來替他養馬 (Đệ tứ hồi) Lão Tôn ở núi Hoa Quả xưng vua, xưng ông, sao lại lừa gạt ta tới đây chăn ngựa cho chúng.
2. (Động) Dỗ, dỗ dành. ◎Như: “hài tử khốc liễu, khoái khứ hống hống tha ba” 孩子哭了, 快去哄哄他吧 đứa bé khóc rồi, mau dỗ dành nó đi.
3. (Động) La ó, làm ồn lên. ◎Như: “khởi hống” 起哄 la lối om sòm, “hống đường đại tiếu” 哄堂大笑 cả phòng cười rộ, mọi người cười rộ.
4. (Phó) Hốt nhiên, đột nhiên.
Từ điển Thiều Chửu
① Hống phiến 哄騙 đánh lửa, tới rủ rê.
② Tiếng ầm ầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
La ó, la lối, bỡn cợt, quở trách, trách mắng: 起哄 La lối om sòm. (Ngr) Hùa vào, hùa theo. Xem 哄 [hong], [hông].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng (người) ầm ĩ;
② (Sự) tranh cãi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬨
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dối, dối trá, bịp, lừa: 你這是哄我,我不信 Anh dối tôi thôi, tôi không tin;
② Nói khéo, dỗ, nịnh: 他很會哄小孩兒 Anh ấy rất khéo dỗ dành trẻ em. Xem 哄 [hong], [hòng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ầm lên, ầm ầm, vang.【哄堂】hống đường [hong táng] (Cười) ầm lên, vang lên, phá lên: 哄堂大笑 Cười ầm lên, cười phá lên. Xem 哄 [hông], [hòng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng đông người ồn ào — Dối trá, lừa gạt. Thí dụ: Hống biện 哄騙 ( dùng lời lẽ mà dụ dỗ lừa gạt ).
Từ ghép
sô hống 騶哄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典