縶 trập [Chinese font] 縶 →Tra cách viết của 縶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
trập
phồn thể
Từ điển phổ thông
buộc, trói, cùm lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Buộc chân ngựa, lừa, ... ◎Như: “trập mã” 縶馬 buộc ngựa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thứ nhật, hữu khách lai yết, trập hắc vệ ư môn” 次日, 有客來謁, 縶黑衛於門 (Hồ thị 胡氏) Hôm sau, có khách đến xin gặp, buộc con lừa đen ở cổng.
2. (Động) Buộc, trói, cùm, kẹp, vướng. ◇Trang Tử 莊子: “Đông hải chi miết, tả túc vị nhập, nhi hữu tất dĩ trập hĩ” 東海之鱉, 左足未入, 而右膝已縶矣 (Thu thủy 秋水) Con ba ba ở biển đông, chân trái chưa vào, mà gối phải đã mắc kẹt rồi.
3. (Động) Bỏ tù, giam cấm. ◎Như: “bị trập” 被縶 bắt giam.
4. (Danh) Dây cương buộc ngựa. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Mạc giao ki trập tái tương xâm” 莫教羈縶再相侵 (Thành hạ khí mã 城下棄馬) Chớ để cương dàm phạm vào thân một lần nữa.
Từ điển Thiều Chửu
① Buộc, trói.
② Cùm, bắt giam lại gọi là bị trập 被縶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Buộc, trói;
② Cùm lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây buộc ngựa — Bắt nhốt. Cầm giữ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典