Kanji Version 13
logo

  

  

絶 tuyệt  →Tra cách viết của 絶 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét) - Cách đọc: ゼツ、た-える、た-やす、た-つ
Ý nghĩa:
đoạn tuyệt, discontinue

tuyệt  →Tra cách viết của 絶 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét)
Ý nghĩa:
tuyệt


Từ điển trích dẫn
1. Dạng viết khác của chữ .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt đứt — Có một không hai. Rất tốt. Cực hay. Thơ Tản Đà: » Trời lại phê cho văn thật tuyệt
Từ ghép
ngũ tuyệt • phế tuyệt • quán tuyệt • quyết tuyệt • siêu tuyệt • tạ tuyệt • trác tuyệt • tuyệt bút • tuyệt cú • tuyệt diệt • tuyệt diệu • tuyệt đại • tuyệt đích • tuyệt đối • tuyệt giao • tuyệt hảo • tuyệt học • tuyệt luân • tuyệt lương • tuyệt mặc • tuyệt mệnh • tuyệt nhiên • tuyệt sắc • tuyệt thế • tuyệt thực • tuyệt tích • tuyệt trần • tuyệt tự • tuyệt vọng • tứ tuyệt • xước tuyệt



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典