Kanji Version 13
logo

  

  

hoàng [Chinese font]   →Tra cách viết của 煌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
hoàng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sáng sủa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng sủa, sáng rực. ◎Như: “huy hoàng” rực rỡ. ◇Cù Hựu : “Đăng hỏa huy hoàng, chiếu đắc như đồng bạch trú nhất tường” , (Vĩnh Châu dã miếu kí ) Đèn đuốc rực rỡ, chiếu sáng như ban ngày.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng sủa, sáng láng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng sủa, sáng rực, rực, hoàng: Huy hoàng, rực rỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa, rực rỡ. Thí dụ: Huy hoàng.
Từ ghép
huy hoàng • trang hoàng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典