Kanji Version 13
logo

  

  

粧 trang  →Tra cách viết của 粧 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 米 (6 nét) - Cách đọc: ショウ
Ý nghĩa:
trang điểm, cosmetics

trang [Chinese font]   →Tra cách viết của 粧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
trang
phồn thể

Từ điển phổ thông
đồ trang điểm, trang sức
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng của chữ “trang” .
Từ điển Thiều Chửu
① Trang sức, các thứ để cho đàn bà tô điểm thêm vẻ đẹp đều gọi là trang. Có khi viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tô điểm cho đẹp. Làm đẹp. Đoạn trường tân thanh : » Chàng về viện sách thiếp dời lầu trang « — Trau giồi.
Từ ghép
tân thời trang • trang đài • trang điểm • trang hoàng • trang sức • tư trang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典