Kanji Version 13
logo

  

  

diện [Chinese font]   →Tra cách viết của 靣 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 面
Ý nghĩa:
diện
giản thể

Từ điển phổ thông
1. mặt
2. bề mặt
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “diện” . ◇Trần Nhân Tông : “Cá tam đông bạch chi tiền diện” (Tảo mai ) Ba tháng đông nhú trắng ở trước mặt cành.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ diện .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Diện .
Từ ghép
chính diện • cộng đồng áp đạo giới diện • cục diện • diện tích • địa diện • đối diện • đương diện • giang diện • giới diện • hậu diện • ngoại diện • ngộ diện • nhân diện tử • nhất diện • phương diện • thư diện • tiền diện • toàn diện • trác diện



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典