靣 diện [Chinese font] 靣 →Tra cách viết của 靣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 面
Ý nghĩa:
diện
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mặt
2. bề mặt
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “diện” 面. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Cá tam đông bạch chi tiền diện” 个三冬白枝前靣 (Tảo mai 早梅) Ba tháng đông nhú trắng ở trước mặt cành.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ diện 面.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Diện 面.
Từ ghép
chính diện 正靣 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同闸道介靣 • cục diện 局靣 • diện tích 靣积 • địa diện 地靣 • đối diện 对靣 • đương diện 当靣 • giang diện 江靣 • giới diện 介靣 • hậu diện 后靣 • ngoại diện 外靣 • ngộ diện 晤靣 • nhân diện tử 人靣子 • nhất diện 一靣 • phương diện 方靣 • thư diện 书靣 • tiền diện 前靣 • toàn diện 全靣 • trác diện 桌靣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典