Kanji Version 13
logo

  

  

trác [Chinese font]   →Tra cách viết của 桌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
trác
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái đẳng, bàn ăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đẳng, cái bàn. ◎Như: “trác ỷ” bàn ghế.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) bàn: Bàn ăn; Bàn tròn;
② (loại) Bàn, mâm: Mời (khách) ba bàn; Một mâm cỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bàn. Cũng viết là . Đoạn trường tân thanh : » Quét sân đặt trác sửa bình thắp nhang «.
Từ ghép
thư trác • thư trác • trác bố • trác cầu • trác diện • trác diện • trác đăng • trác đăng • trác tử



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典