遒 tù [Chinese font] 遒 →Tra cách viết của 遒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
tù
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cấp bách
2. sắp hết
3. họp lại
4. cứng, bền chắc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bức bách. ◇Tào Thực 曹植: “Thịnh thì bất khả tái, Bách niên hốt ngã tù” 盛時不可再, 百年忽我遒 (Không hầu dẫn 箜篌引) Thời thịnh vượng không thể trở lại, Trăm năm chợt hối thúc ta.
2. (Động) Hết, tận. ◎Như: “tuế tù” 歲遒 năm hết.
3. (Động) Họp lại, tụ tập. ◇Thi Kinh 詩經: “Chu Công đông chinh, Tứ quốc thị tù” 周公東征, 四國是遒 (Bân phong 豳風, Phá phủ 破斧) Chu Công chinh phạt ở phía đông, Các nước bốn phương đều họp lại (thần phục).
4. (Tính) Cứng mạnh, bền chắc. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Vãng xa tuy chiết, nhi lai chẩn phương tù” 往車雖折, 而來軫方遒 (Tả Chu Hoàng liệt truyện 左周黄列傳) Xe trước tuy gãy, nhưng xe đến sau còn chắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Cấp bách.
② Sắp hết. Như tuế tù 歲遒 năm sắp hết.
③ Họp, góp lại.
④ Cứng mạnh.
⑤ Bền chắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mạnh, cứng, rắn rỏi, bền chắc;
② (văn) Sắp hết, kết thúc: 歲遒 Năm sắp hết;
③ (văn) Họp, góp lại, tập trung lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sát gần — Hết. Tận cùng — Chắc chắn — Gom lại — Hết thảy.
tưu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây mọc thành bụi — Một âm là Tù. Xem Tù.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典