谋 mưu →Tra cách viết của 谋 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
mưu
giản thể
Từ điển phổ thông
lo liệu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謀
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tính toán, toan tính, mưu kế, mưu mô: 有勇無謀 Hữu dũng vô mưu 足智多謀 Nhiều mưu mẹo;
② Mưu tính, mưu cầu: 謀生 Tìm kế sinh nhai; 爲人類謀福利 Mưu cầu hạnh phúc cho loài người;
③ Bàn bạc, trao đổi ý kiến: 不謀而合 Không bàn mà nên.
Từ ghép 5
âm mưu 阴谋 • đồ mưu 图谋 • đồng mưu 同谋 • mưu phản 谋反 • tham mưu 参谋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典