孱 sàn [Chinese font] 孱 →Tra cách viết của 孱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 子
Ý nghĩa:
sàn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. yếu đuối
2. hèn kém
3. quẫn bách
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Chật, hẹp.
2. (Tính) Yếu đuối, suy nhược. ◇Lục Du 陸游: “Lực sàn khí nỗi tâm tự tri” 力孱氣餒心自知 (Cửu nguyệt nhất nhật dạ độc thi cảo 九月一日夜讀詩稿) Sức yếu đuối khí bạc nhược trong lòng tự biết.
3. (Tính) Hèn kém, thiển lậu. ◇Tống Kì 宋祁: “Thức cục dong thiển, thuật học phu sàn” 識局庸淺, 術學膚孱 (Thụ long đồ các tạ ân biểu 授龍圖閣謝恩表) Hiểu biết về thế cục tầm thường cạn cợt, học thuật nông nổi yếu kém.
4. (Phó) Cẩn thận. ◇Đại Đái Lễ Kí 大戴禮記: “Quân tử bác học nhi sàn thủ chi” 君子博學而孱守之 (Tằng tử lập sự 曾子立事) Bậc quân tử học rộng mà cận thận từng chút một.
Từ điển Thiều Chửu
① Yếu đuối (yếu đuối hay ốm).
② Hèn kém.
③ Quẫn bách.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ốm yếu, yếu đuối, suy nhược;
② Hèn kém;
③ Quẫn bách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé — yều đuối – kém cỏi, hèn mọn — Không đều. Xem sàn nhan.
Từ ghép
sàn đầu 孱頭 • sàn nhan 孱顏 • sàn nhược 孱弱 • sàn phu 孱夫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典