Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 祁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thịnh, lớn. ◎Như: “kì hàn” rét dữ.
2. (Danh) Tên đất, ấp của Tần thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây.
3. (Danh) Họ “Kì”.

kỳ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
rất, cực kỳ
Từ điển Thiều Chửu
① Thịnh lớn. Như kì hàn rét dữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thịnh, lớn, vô cùng, hết sức: Rét dữ, rét căm căm;
② [Qí] (Họ) Kì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Thịnh, nhiều.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典