吵 sảo [Chinese font] 吵 →Tra cách viết của 吵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
sao
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【吵吵】sao sao [chaochao] Xì xào, om sòm. Xem 吵 [chăo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng người nói ồn ào.
Từ ghép
sao náo 吵閙
sảo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sảo náo 吵鬧)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quấy rầy, quấy nhiễu. ◇Lão Xá 老舍: “Ngã đích đề khốc, sảo đắc tha bất năng an miên” 我的啼哭, 吵得她不能安眠 (Chánh hồng kì hạ 正紅旗下) Tiếng tôi kêu khóc, quấy rầy làm cho bà ấy không ngủ yên được.
2. (Động) Cãi nhau. ◎Như: “tranh sảo” 爭吵 tranh cãi.
3. (Tính) Ồn ào, ầm ĩ. ◎Như: “xa thanh thái sảo” 車聲太吵 tiếng xe cộ ầm ĩ quá.
Từ điển Thiều Chửu
① Sảo náo 吵閙 nói rầm rĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ồn ào, ầm ĩ, làm ồn: 吵得慌 Ồn đến nhức cả đầu; 好好聽着,別吵 Ngồi im mà nghe, đừng làm ồn lên;
② Cãi nhau: 兩人吵起來了 Hai người cãi nhau; 吵吵嚷嚷 Cãi nhau ầm ĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng ồn ào — Tiếng xì xào — Cũng đọc Sao. Xem Sao.
Từ ghép
sảo giá 吵架 • sảo náo 吵闹 • sảo náo 吵鬧 • tranh sảo 爭吵
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典