Kanji Version 13
logo

  

  

náo [Chinese font]   →Tra cách viết của 閙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 門
Ý nghĩa:
nháo
phồn thể

Từ điển phổ thông
ầm ĩ

náo
phồn thể

Từ điển phổ thông
ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “náo” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ náo .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ ghép
huyên náo • nhiệt náo • sao náo • sao náo • tác náo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典