Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 鵺 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: - Cách đọc: ヤ、ぬえ
Ý nghĩa:
・「(はくや)」はキジに
・【】ぬえ。(さる)、(たぬき)、(とら)、(へび)にるという。
・【】ぬえ。ツグミ、とらつぐみの
・1
JIS
Unicode・U+9.D7.A


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典