Kanji Version 13
logo

  

  

猿 viên  →Tra cách viết của 猿 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 犬 (4 nét) - Cách đọc: エン、さる
Ý nghĩa:
khỉ, monkey

viên [Chinese font]   →Tra cách viết của 猿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
viên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con vượn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con vượn. ◇Nguyễn Trãi : “Viên hạc tiêu điều ý phỉ câm” (Khất nhân họa Côn Sơn đồ ) Vượn và hạc tiêu điều, cảm xúc khó cầm.
Từ điển Thiều Chửu
① Con vượn.
Từ điển Trần Văn Chánh
] (động) Vượn: Từ vượn đến người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con vượn.
Từ ghép
bạch viên



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典