Kanji Version 13
logo

  

  

飾 sức  →Tra cách viết của 飾 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 食 (9 nét) - Cách đọc: ショク、かざ-る
Ý nghĩa:
trang trí, decorate

sức [Chinese font]   →Tra cách viết của 飾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
sức
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. trang sức
2. mệnh lệnh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trang điểm, làm cho đẹp. ◎Như: “tu sức” tô điểm, “trang sức” trang điểm.
2. (Động) Che đậy, ngụy trang. ◎Như: “yểm sức” che đậy, “phấn sức thái bình” chính trị đã rối bét mà vẫn làm như thái bình yên tĩnh.
3. (Động) Giả thác, giả bộ. ◎Như: “sức từ” nói lời lấp liếm, “sức mạo” giả dạng vẻ mặt.
4. (Động) Tẩy rửa cho sạch sẽ. § Thông . ◇Chu Lễ : “Phàm tế tự, sức kì ngưu sinh” , (Địa quan , Phong nhân ) Trong việc tế tự, tắm rửa trâu bò con thú đem cúng cho sạch sẽ.
5. (Động) Sửa trị. § Thông “sức” .
6. (Động) Đóng vai, sắm tuồng.
7. (Danh) Áo quần. ◎Như: “phục sức” quần áo.
8. (Danh) Vật phẩm dùng để trang điểm. ◎Như: “thủ sức” đồ trang điểm trên đầu.
Từ điển Thiều Chửu
① Văn sức. Vật gì đã làm, song lại trang sức thêm. Như sơn, như vẽ, như thêu, như khắc cho đẹp thêm đều gọi là sức. Như phục sức quần áo đẹp, thủ sức đồ trang sức trên đầu, v.v.
② Che đậy, phấn sức bên ngoài, chỉ có bề ngoài, trong không có gì thực gọi là sức. Như phấn sức thái bình chính trị đã rối bét mà vẫn làm ra dáng thái bình yên tĩnh.
③ Giả thác, giả bộ. Như sức từ lời giả thác, sức mạo nét mặt giả dạng.
④ Sửa sang cho sạch sẽ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trang sức, trang điểm, trang hoàng: Sơn cửa sổ cho đẹp. (Ngb) Che giấu giả tạo, làm ra vẻ như thật, giả bộ: Lời nói giả tạo không thực; Che đậy sai lầm; Nét mặt giả tạo;
② Đồ trang sức, đồ trang hoàng: Đồ trang sức. Cg. [shìwù];
③ Đóng vai, sắm tuồng;
④ Áo quần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm cho đẹp — Vật làm cho đẹp bề ngoài — Che đậy bề ngoài.
Từ ghép
kiểu sức • phấn sức • phục sức • sức mạo • sức ngôn • sức nguỵ • sức phi • sức thuyết • sức từ • trang sức • trang sức • tu sức • văn sức



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典