Kanji Version 13
logo

  

  

thị  →Tra cách viết của 视 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 見 (4 nét)
Ý nghĩa:
thị
giản thể

Từ điển phổ thông
nhìn kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhìn, trông: Sức nhìn;
② Đi kiểm tra: Đi kiểm tra ở các nơi; Theo dõi;
③ Coi: Coi trọng; Coi như nhau; Vua coi bề tôi như chân tay;
④ (văn) Bắt chước;
⑤ (văn) Sống;
⑥ (văn) Như (bộ ).
Từ ghép 6
bỉ thị • điện thị • hốt thị • kỳ thị • phủ thị • thám thị




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典