Kanji Version 13
logo

  

  

巡 tuần  →Tra cách viết của 巡 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 巛 (3 nét) - Cách đọc: ジュン、めぐ-る
Ý nghĩa:
tuần tra, patrol

tuần [Chinese font]   →Tra cách viết của 巡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
duyên
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Duyên 沿 — Một âm là Tuần. Xem Tuần.

tuần
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đi lại xem xét
2. đi hết một vòng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Qua lại xem xét. ◎Như: “tuần thị” , “tuần sát” .
2. (Danh) Lượng từ: lần rót rượu. ◎Như: “nhất tuần” một lượt rót rượu. ◇Tam quốc diễn nghĩa : “Tửu chí sổ tuần” (Đệ bát hồi) Rượu uống được vài tuần.
Từ điển Thiều Chửu
① Ði tuần, đi xem xét khu đất mình cai trị gọi là tuần.
② Khắp cả, như đi khắp một vòng gọi là nhất tuần , rót rượu hết một lượt cũng gọi là một tuần.
③ Thuân tuần rụt rè, quanh co.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi tuần, tuần tra;
② Tuần, lượt, vòng (rót rượu): Sau ba tuần rượu;
③ Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi mà xem xét. Ta cũng nói là Đi tuần — Khắp cả. Đi khắp nơi.
Từ ghép
nam tuần kí trình • ngự chế bắc tuần thi tập • tây tuần kí trình 西 • thuân tuần • tuần cảnh • tuần dặc • tuần dương hạm • tuần điếm • tuần hàng • tuần hành • tuần hồi • tuần hồi • tuần kiểm • tuần phòng • tuần phủ • tuần thị • tuần thú • tuần thú • tuần tiễu • tuần tra • xuân tuần



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典