Kanji Version 13
logo

  

  

hy [Chinese font]   →Tra cách viết của 欷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thở than. ◎Như: “hư hi” sùi sụt, “hi hu” thở than. ◇Liêu trai chí dị : “Phu nhân diệc hi hư, tự ngôn bất năng phục hội” , (Chân Hậu ) Phu nhân cũng than thở, bảo không thể gặp nhau được nữa.

hy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
khóc sụt sùi
Từ điển Thiều Chửu
① Hư hi sùi sụt.
② hi hu thở than.
Từ điển Trần Văn Chánh
】hi hư [xixu] (văn) Nức nở, sùi sụt. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng thở dài — Tiếng thút thít, chưa nín khóc hẳn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典