Kanji Version 13
logo

  

  

kích  →Tra cách viết của 击 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 凵 (2 nét)
Ý nghĩa:
kích
giản thể

Từ điển phổ thông
đánh mạnh, gõ mạnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đánh, đập: Đánh trống; Đập mạnh một cái;
② Công kích, đánh bằng võ khí: 西 Dương đông kích tây;
③ Va, va chạm nhau, vỗ: Sóng vỗ bờ;
④ Đập vào: Đập vào mắt, mục kích, trông thấy tận mắt.
Từ ghép 14
chàng kích • chưởng kích • công kích • du kích • đả kích • kháng kích • kích bại • phách kích • phanh kích • quyền kích • tập kích • xạ kích • xao kích • xung kích




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典