躒 lịch [Chinese font] 躒 →Tra cách viết của 躒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
lạc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vượt hơn người: 卓躒 Tuyệt vời.
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
cựa, cử động
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cựa, cử động, nhảy qua. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Khóa lịch cổ kim” 跨躒古今 (Đáp Liễu Tử Hậu thư 答柳子厚書) Đi suốt qua từ xưa tới nay.
2. (Động) Đạt tới, thành ra. ◇Vương Duy 王維: “Nọa giả phát phẫn dĩ lịch cần” 惰者發憤以躒勤 (Bùi Bộc Xạ Tế Châu di ái bi 裴僕射濟州遺愛碑) Người lười biếng phát phẫn trở thành siêng năng.
3. Một âm là “lạc”. (Động) Vượt hơn, siêu tuyệt. ◎Như: “trác lạc” 卓躒 siêu tuyệt hơn người.
Từ điển Thiều Chửu
① Cựa, cử động.
② Một âm là lạc. Trác lạc 卓躒 siêu việt hơn người.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cựa, cử động.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lịch 䟏.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典