Kanji Version 13
logo

  

  

bùi [Chinese font]   →Tra cách viết của 裴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
bùi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
họ Bùi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Bùi”.
2. § Có khi dùng như chữ “bồi” , trong “bồi hồi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Bùi.
② Có khi dùng như chữ bồi (bồi hồi).
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Bùi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ dài thậm thuợt của áo — Họ nguời.

bồi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Bùi”.
2. § Có khi dùng như chữ “bồi” , trong “bồi hồi” .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典