视 thị →Tra cách viết của 视 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 見 (4 nét)
Ý nghĩa:
thị
giản thể
Từ điển phổ thông
nhìn kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 視.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 視
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhìn, trông: 視力 Sức nhìn;
② Đi kiểm tra: 到各地巡視 Đi kiểm tra ở các nơi; 監視 Theo dõi;
③ Coi: 重視 Coi trọng; 一視同仁 Coi như nhau; 君之視臣如手足 Vua coi bề tôi như chân tay;
④ (văn) Bắt chước;
⑤ (văn) Sống;
⑥ (văn) Như 指 (bộ 扌).
Từ ghép 6
bỉ thị 鄙视 • điện thị 电视 • hốt thị 忽视 • kỳ thị 歧视 • phủ thị 俯视 • thám thị 探视
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典