Kanji Version 13
logo

  

  

, ti [Chinese font]   →Tra cách viết của 澌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
ti
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hết, kiệt tận, tiêu vong.
2. (Danh) Mượn chỉ xác chết. ◇Vương Sung : “Câu hữu lưu ti, Trạch hữu khô cốt” , (Luận hành , Thật tri ) Ngòi có thây trôi, Chằm có xương khô.
3. (Danh) Băng khối khi tan trôi chảy. § Thông “tư” .
4. (Danh) Phiếm chỉ băng giá. ◇Vương Chu : “Lan tử bất cải hương, Tỉnh hàn khởi sanh ti” , (Tặng Phô Sư ) Hoa lan chết không thay đổi mùi hương, Giếng nước lạnh mới sinh ra băng giá.
5. Một âm là “tê”. (Tính) Khan tiếng. § Thông “tê” .
6. (Trạng thanh) Tiếng tuyết rơi, tiếng mưa. ◇Lí Thương Ẩn : “Cách thụ tê tê vũ, Thông trì điểm điểm hà” , (Tràng ) Cách cây tí tách mưa, Khắp ao lấm tấm sen.

ty
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hết
Từ điển Thiều Chửu
① Hết.
② Một âm là tê. Khan tiếng.




phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hết, kiệt tận, tiêu vong.
2. (Danh) Mượn chỉ xác chết. ◇Vương Sung : “Câu hữu lưu ti, Trạch hữu khô cốt” , (Luận hành , Thật tri ) Ngòi có thây trôi, Chằm có xương khô.
3. (Danh) Băng khối khi tan trôi chảy. § Thông “tư” .
4. (Danh) Phiếm chỉ băng giá. ◇Vương Chu : “Lan tử bất cải hương, Tỉnh hàn khởi sanh ti” , (Tặng Phô Sư ) Hoa lan chết không thay đổi mùi hương, Giếng nước lạnh mới sinh ra băng giá.
5. Một âm là “tê”. (Tính) Khan tiếng. § Thông “tê” .
6. (Trạng thanh) Tiếng tuyết rơi, tiếng mưa. ◇Lí Thương Ẩn : “Cách thụ tê tê vũ, Thông trì điểm điểm hà” , (Tràng ) Cách cây tí tách mưa, Khắp ao lấm tấm sen.
Từ điển Thiều Chửu
① Hết.
② Một âm là tê. Khan tiếng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tê — Một âm khác là Tư. Xem Tư.


phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Hết, sạch: Diệt hết, diệt sạch;
② (văn) Tảng băng: Nước sông có băng trôi, không có thuyền, không thể qua được (Hậu Hán thư);
③ (văn) 【】tư tư [sisi] (thanh) (Tiếng mưa, tuyết rơi) rì rào: Mưa rì rào bên kia hàng cây (Lí Thương Ẩn);
④ (văn) Khan tiếng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hết. Không còn gì — Chết — Xem Tê.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典