Kanji Version 13
logo

  

  

改 cải  →Tra cách viết của 改 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 攵 (4 nét) - Cách đọc: カイ、あらた-める、あらた-まる
Ý nghĩa:
thay đổi, reformation

cải [Chinese font]   →Tra cách viết của 改 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 攴
Ý nghĩa:
cải
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sửa đổi, thay đổi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Biến đổi, thay đổi.
2. (Động) Sửa, chữa. ◎Như: “cải tạo” sửa đổi, “cải quá” sửa lỗi.
3. (Danh) Họ “Cải”.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðổi, như cải tạo làm lại, cải quá đổi lỗi, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thay đổi, đổi thay, biến đổi: 西 Sài Gòn đã thay đổi hẳn;
② Chữa: Chữa bài;
③ [Găi] (Họ) Cải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thay đổi. Cũng viết là
Từ ghép
biến cải • cải ác • cải ác tòng thiện • cải biến • cải biên • cải biên • cải biến • cải cách • cải chính • cải danh • cải dong • cải dung • cải đầu hoán diện • cải đính • cải đô • cải giá • cải giáo • cải hoạch • cải hoán • cải hối • cải huyền cánh trương • cải khẩu • cải lão hoàn đồng • cải lương • cải mệnh • cải nguyên • cải nhiệm • cải quá • cải quá • cải quan • cải tà • cải tà quy chánh • cải táng • cải tạo • cải thiện • cải tiến • cải tiến • cải tiếu • cải tổ • cải tổ • cải trang • cải trang • cải triệt • cải tuyển • cải vật • cánh cải • đồ cải • hối cải • tu cải



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典