欷 hy [Chinese font] 欷 →Tra cách viết của 欷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thở than. ◎Như: “hư hi” 歔欷 sùi sụt, “hi hu” 欷吁 thở than. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phu nhân diệc hi hư, tự ngôn bất năng phục hội” 夫人亦欷歔, 自言不能復會 (Chân Hậu 甄后) Phu nhân cũng than thở, bảo không thể gặp nhau được nữa.
hy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khóc sụt sùi
Từ điển Thiều Chửu
① Hư hi 歔欷 sùi sụt.
② hi hu 欷吁 thở than.
Từ điển Trần Văn Chánh
【欷歔】hi hư [xixu] (văn) Nức nở, sùi sụt. Cv. 唏噓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng thở dài — Tiếng thút thít, chưa nín khóc hẳn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典