捽 tốt [Chinese font] 捽 →Tra cách viết của 捽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
tốt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vuốt
2. cầm
3. đụng chạm
4. nhổ lên
5. chụp, bắt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nắm đầu, túm tóc. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Ngô tương thâm nhập Ngô quân, nhược phác nhất nhân, nhược tốt nhất nhân, dĩ dữ Đại Tâm giả dã, xã tắc kì vi thứ ki hồ!” 吾將深入吳軍, 若撲一人, 若捽一人, 以與大心者也, 社稷其為庶幾乎 (Sở sách nhất 楚策一) Tôi sắp tiến sâu vào quân Ngô, nếu anh đập được một tên, nếu anh túm đầu được một tên, cho Đại Tâm tôi, thì xã tắc chưa đến nỗi nào!
2. (Động) Quặp lấy.
3. (Động) Đụng chạm, đối đầu. ◇Quốc ngữ 國語: “Nhung, Hạ giao tốt” 戎, 夏交捽 (Tấn ngữ nhất 晉語一) Quân Nhung và quân Hạ đối đầu nhau.
4. (Động) Nhổ lên, kéo lên. ◇Hán Thư 漢書: “Bất tị hàn thử, tốt triệt ba thổ, thủ túc biền chi” 不避寒暑, 捽屮杷土, 手足胼胝 (Cống Vũ truyện 貢禹傳) Không nề hà lạnh nóng, nhổ cỏ cào đất, tay chân chai đá.
Từ điển Thiều Chửu
① Vuốt, như tốt phát 捽髮 vuốt tóc.
② Cầm.
③ Ðụng chạm.
④ Nhổ lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Túm, vuốt: 捽他的頭髮 Túm lấy tóc nó;
② (văn) Cầm;
③ (văn) Đụng chạm;
④ (văn) Nhổ lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nắm giữ — Rờ mó — Cầm rút lên, nhổ lên — Va chạm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典